Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 24-07-2023 - Cập nhật lúc 09:25 24/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 24-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 09:25 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 47 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,548.00 15,548.00 16,338.00
Đô la Canada CAD 17,555.00 17,661.00 18,200
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,892 26,992 27,605
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,223.00 3,363.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,435.00 3,605.00
Euro EUR 25,642 25,901 27,078
Bảng Anh GBP 29,667 29,941 30,914
Đô la Hồng Kông HKD 2,951.00 2,979.00 3,075.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 287.73 299.26
Yên Nhật JPY 163.58 163.73 173.28
Won Hàn Quốc KRW 16.52 0.00 19.77
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,883 79,966
Kip Lào LAK 0.00 0.94 1.30
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,123.93 5,236.29
Krone Na Uy NOK 0.00 2,299.57 2,397.48
Ðô la New Zealand NZD 14,423.00 14,433.00 15,013.00
Rúp Nga RUB 0.00 236.00 303.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,292.60 6,544.93
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,228.55 2,323.44
Đô la Singapore SGD 17,450.00 17,600.00 17,940.00
Bạc Thái THB 662.00 662.00 711.00
Đô la Đài Loan TWD 681.81 0.00 823.93
Đô la Mỹ USD 23,553 23,553 23,765

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,203 25,473
EUR 26,710 28,174
GBP 32,001 33,361
JPY 160.64 169.98
HKD 3,187.58 3,323.07
AUD 16,440.01 17,138.80
CAD 17,912.93 18,674
RUB 0.00 278.85
Cập nhật lúc 09:25 24/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021